Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
passe-pied
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) lối đi giữa luống
  • (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ lướt chân
Related search result for "passe-pied"
Comments and discussion on the word "passe-pied"