Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
passant
/'pæsənt/
Jump to user comments
tính từ
  • trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương)
Related search result for "passant"
Comments and discussion on the word "passant"