Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for party girl in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
gái tơ
gái
nữ học đường
hỏi vợ
o
ngoa
đảng tính
cầm
trống cơm
cấm cung
buồng không
hồng quần
ăn hỏi
giai nhân
giấc hoa
gái nhảy
kép
ép duyên
cưỡng dâm
nữ sinh
thanh nữ
gùn ghè
ả đào
đào kiểm
ca nương
hồng lâu
cheo
cầu hôn
phải gái
thôn nữ
đào nương
ngọc nữ
mỹ nữ
nữ tử
con gái
hồng nhan
hĩm
học trò
bà cô
nỡ
cù
đoá
đú đởn
con bé
ngốt
giả trang
a ha
nạ dòng
mảnh mai
dư đảng
ngấp nghé
duyên dáng
huyện ủy
quận ủy
Thái
đảng
khu uỷ
cấp bộ
quân ủy
tiệc
nheo nhẻo
phải lòng
tiệc rượu
đồng lõa
dạ hội
chính đảng
chi bộ
kéo bè
đảng cương
đảng bộ
ăn sương
ao ước
của
đảng trị
đảng tịch
đảng sử
đảng phí
đảng trưởng
phe đảng
tiệc trà
First
< Previous
1
2
Next >
Last