Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
parole
/pə'roul/
Jump to user comments
danh từ
  • lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha)
    • to be on parole
      được tha vì đã hứa
    • to break one's parole
      nuốt lời hứa danh dự
  • (quân sự) khẩu lệnh
danh từ
  • tha theo lời hứa danh dự
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tha có điều kiện
Related words
Related search result for "parole"
Comments and discussion on the word "parole"