Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parlote
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thân mật) buổi tập biện hộ (của luật sư mới)
  • câu chuyện gẫu
    • Faire la parlote avec quelqu'un
      nói chuyện gẫu với ai
Related search result for "parlote"
Comments and discussion on the word "parlote"