Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for parliament-cake in Vietnamese - English dictionary
bánh
cắn
nghị gật
nghị sĩ
quốc hội
nghị viện
bánh khoai
bánh tét
bánh khảo
bánh bỏng
bánh tày
bánh nếp
phá cỗ
bánh tẻ
bánh bèo
bánh bàng
su sẽ
bánh chưng
bánh bò
ga tô
bánh ngọt
bánh mật
oản
nậy
ngon
bánh vẽ
hấy
đón tay
nhào
nhồi
bông
nhân
ngấy
nếp
chay
Tây Bắc
Mường
tết