Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parlementaire
Jump to user comments
tính từ
  • xem parlement
    • régime parlementaire
      chế độ đại nghị
danh từ
  • nghị sĩ
tính từ
  • đàm phán, thương thuyết
danh từ
  • người đàm phán, người thương thuyết
Related search result for "parlementaire"
Comments and discussion on the word "parlementaire"