Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
parhelia
/pɑ:'hi:ljən/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều parhelia /pɑ:hi:ljə/
  • (thiên văn học) mặt trời giả, mặt trời ảo
Related search result for "parhelia"
Comments and discussion on the word "parhelia"