Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parfum
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mùi thơm, hương thơm
    • Parfum de la rose
      hương thơm hoa hồng
  • chất thơm, nước hoa
  • (nghĩa bóng) hương vị
    • Un parfum de bonheur
      hương vị hạnh phúc
    • être au parfum de quelque chose
      được biết chuyện gì
Related search result for "parfum"
Comments and discussion on the word "parfum"