Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pardonnable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể tha thứ, đáng tha thứ
    • Enfant pardonnable
      đứa trẻ đáng tha thứ
Related search result for "pardonnable"
Comments and discussion on the word "pardonnable"