Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parapher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ký tắt
    • Parapher les ratures d'un acte
      ký tắt vào những chỗ gạch bỏ trong một chứng thư
Related search result for "parapher"
Comments and discussion on the word "parapher"