French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- gói; bó
- Un paquet de vêtements
một gói quần áo
- Un paquet de bonbons
một gói kẹo
- Expédier un paquet par la poste
gửi một gói qua bưu điện
- Il a touché un paquet de billets
nó lĩnh một bó bạc
- Il fume un paquet par jour
nó hút mỗi ngày một gói (thuốc lá)
- (ngành in) bó chữ (bát chữ đã xếp)
- (thể dục thể thao) hàng tiền đạo (bóng bầu dục)
- donner à quelqu'un son paquet; lâcher à quelqu'un son paquet
mắng ai một trận
- faire son paquet; faire ses paquets
(thân mật) chuẩn bị ra đi
- mettre le paquet
(thân mật) không tiếc công sức; bỏ nhiều công sức
- paquet de mer
sóng tràn lên boong
- paquet de nerfs
người nóng nảy
- paquet d'os
người gầy đét
- recevoir son paquet
(thân mật) bị mắng