Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
papyrus
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây cói giấy
  • giấy cói
  • sách giấy cói (sách cổ viết trên giấy cói)
Related search result for "papyrus"
Comments and discussion on the word "papyrus"