Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
papaveraceous
/pə,peivə'reiʃəs/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) (thuộc) họ thuốc phiện ((cũng) papaverous)
Related search result for "papaveraceous"
Comments and discussion on the word "papaveraceous"