Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pantry
/'pæntri/
Jump to user comments
danh từ
  • phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn
Related words
Related search result for "pantry"
Comments and discussion on the word "pantry"