Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pantouflier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người làm giày păngtup
  • người bán giày păngtup
Related search result for "pantouflier"
Comments and discussion on the word "pantouflier"