Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paniquer
Jump to user comments
động từ
  • làm hoảng sợ; hốt hoảng, kinh hoàng
    • à l'approche des examens, il est complètement paniqué
      gần tới ngày thi, cậu ta hốt hoảng hẳn
    • Il n'y a pas de quoi paniquer
      chẳng có gì phải hốt hoảng
Related search result for "paniquer"
Comments and discussion on the word "paniquer"