Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
panegerise
/'pænidʤiraiz/ Cách viết khác : (panegerise) /'pænidʤiraiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ca ngợi, tán tụng
Related search result for "panegerise"
Comments and discussion on the word "panegerise"