Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pancake
/'pænkeik/
Jump to user comments
danh từ
  • bánh kếp (giống như bánh đa)
    • flat as a pancake
      đét như bánh kếp, đét như cá mắm
nội động từ
  • (hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang)
Related search result for "pancake"
Comments and discussion on the word "pancake"