Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
palmer
/'pɑ:mə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đi viếng đất thánh mang cành cọ về; thầy tu hành khất
  • sâu róm ((cũng) palmer worm)
  • ruồi giả (làm mồi câu)
Related words
Related search result for "palmer"
Comments and discussion on the word "palmer"