Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
palmate
/'pælmit/ Cách viết khác : (palmated) /'pælmeitid/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) hình chân vịt (lá)
  • (động vật học) có màng (chân chim)
Related search result for "palmate"
Comments and discussion on the word "palmate"