Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
palladium
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hóa học) palađi
  • cái bảo vệ, cái bảo đảm
    • Le palladium de la propriété
      cái bảo đảm cho quyền sở hữu
  • (sử học) vật thần hộ
Related search result for "palladium"
Comments and discussion on the word "palladium"