Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pajamas
/pə'dʤɑ:məz/ Cách viết khác : (pajamas) /pə'dʤɑ:məz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • pijama, quần áo ngủ
Related search result for "pajamas"
Comments and discussion on the word "pajamas"