Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
paillasse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nệm rơm
  • (thông tục) con đĩ
  • bờ để bát đĩa (ở cạnh bồn rửa bát)
    • crever la paillasse à quelqu'un
      (thông tục) mổ bụng ai, giết ai
Related search result for "paillasse"
Comments and discussion on the word "paillasse"