Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
péramèle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) thỏ nhảy có túi
Related search result for "péramèle"
  • Words contain "péramèle" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    cành lá rút lại
Comments and discussion on the word "péramèle"