French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự chịu khổ hạnh để chuộc tội
- Vivre dans la pénitence
sống khổ hạnh để chuộc tội
- hình phạt
- Cette visite est une véritable pénitence
sự đi thăm đó thực là một hình phạt
- Mettre un enfant en pénitence
phạt một đứa bé
- (đánh bái, (đánh cờ)) sự phạt
- Infliger une pénitence à un joueur
phạt một người chơi