Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pékin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lụa Bắc Kinh, lụa sọc óng ánh
  • (thân mật) dân thường (trái với quân nhân)
    • Deux militaires et un pékin
      hai quân nhân và một dân thường
Related search result for "pékin"
Comments and discussion on the word "pékin"