Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pédoncule
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sinh vật học) cuống
    • Pédoncule floral
      (thực vật học) cuống hoa
    • Pédoncule cérébral
      (giải phẫu) cuống não
Related search result for "pédoncule"
Comments and discussion on the word "pédoncule"