Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pécuniaire
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) tiền
    • Embarras pécuniaire
      sự túng tiền
  • (bằng) tiền
    • Peine pécuniaire
      phạt tiền
    • Amende pécuniaire
      sự phạt tiền
Related search result for "pécuniaire"
Comments and discussion on the word "pécuniaire"