Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
oxter
/'ɔkstə/
Jump to user comments
danh từ (Ớ-cốt)
  • (giải phẫu) nách; mặt trong cánh tay
ngoại động từ (Ớ-cốt)
  • đỡ nách, xốc nách
Related search result for "oxter"
Comments and discussion on the word "oxter"