Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ovular
/'ouvjulə/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) (thuộc) noãn
  • (sinh vật học) (thuộc) tế bào trứng
Related search result for "ovular"
Comments and discussion on the word "ovular"