Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
overtask
/'ouvə'tɑ:sk/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trao nhiều việc quá cho (ai), trao nhiệm vụ nặng nề quá cho (ai) gánh vác nhiều việc quá
Related search result for "overtask"
Comments and discussion on the word "overtask"