Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overside
/'ouvə'said/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • về một mạn (tàu)
  • ở mặt bên kia (đĩa hát...)['ouvəsaid]
danh từ
  • mặt bên kia (đĩa hát)
Related search result for "overside"
Comments and discussion on the word "overside"