English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ overrode, overridden
- cho quân đội tràn qua (đất địch)
- (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn
- to override someone's pleas
không chịu nghe những lời biện hộ của ai
- to override one's commission
lạm quyền của mình
- (y học) gối lên (xương gãy)