Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overpass
/'ouvəpɑ:s/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s]
ngoại động từ
  • đi qua
  • vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới hạn...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kinh qua
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến
Related search result for "overpass"
Comments and discussion on the word "overpass"