Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overmuch
/'ouvə'mʌtʃ/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • quá, quá nhiều
    • to be righteous overmuch
      quá ngay thẳng
danh từ
  • sự quá nhiều
  • số lượng quá nhiều
Related search result for "overmuch"
Comments and discussion on the word "overmuch"