Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overlap
/'ouvəlæp/
Jump to user comments
danh từ
  • sự gối lên nhau
  • phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə'læp]
ngoại động từ
  • lấn lên, gối lên
nội động từ
  • lấn lên nhau, gối lên nhau
Related words
Related search result for "overlap"
Comments and discussion on the word "overlap"