Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overheat
/'ouvə'hi:t/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đun quá nóng, hâm quá nóng
  • xúi giục, khuấy động (quần chúng)
nội động từ
  • trở nên quá nóng
Related search result for "overheat"
Comments and discussion on the word "overheat"