Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overhand
/'ouvəhænd/
Jump to user comments
tính từ
  • với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai
  • từ trên xuống
    • an overhand gesture
      động tác từ trên xuống
  • trên mặt nước
    • overhand stroke
      lối bơi vung tay trên mặt nước
Related words
Comments and discussion on the word "overhand"