Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
overcrow
/'ouvə'krou/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đối với (ai)
  • vênh váo hơn (ai)
Related search result for "overcrow"
Comments and discussion on the word "overcrow"