Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
outworn
/aut'wɔ:n/
Jump to user comments
động tính từ quá khứ của outwear
tính từ
  • (thơ ca) rách, xơ, sờn
  • (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không còn là mốt nữa
  • mệt lử, kiệt sức
Related search result for "outworn"
Comments and discussion on the word "outworn"