Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
outthink
/aut'θiɳk/
Jump to user comments
ngoại động từ outthought
  • suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn
  • nhanh trí hơn; thắng (ai) trong cuộc đấu trí
Related search result for "outthink"
Comments and discussion on the word "outthink"