Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
outsing
/aut'siɳ/
Jump to user comments
ngoại động từ outsang, outsung
  • hát hay hơn
  • hát to hơn
nội động từ
  • cất tiếng hát; lên tiếng hót
Related search result for "outsing"
Comments and discussion on the word "outsing"