Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outlawry
/'aut,lɔ:ri/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở
  • sự chống lại pháp luật, sự coi thường pháp luật
Related search result for "outlawry"
Comments and discussion on the word "outlawry"