Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
outgrown
/aut'grou/
Jump to user comments
ngoại động từ outgrew, outgrown
  • lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn
  • bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên
    • to outgrow one's shyness
      bỏ được tính e thẹn khi lớn lên
Related search result for "outgrown"
Comments and discussion on the word "outgrown"