Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outcry
/'autkrai/
Jump to user comments
danh từ
  • sự la thét; tiếng la thét
  • sự la ó, sự phản đối kịch liệt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán đấu giá
ngoại động từ
  • kêu to hơn (ai), la thét to hơn ai
Related search result for "outcry"
Comments and discussion on the word "outcry"