Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outboard
/'autbɔ:d/
Jump to user comments
tính từ
  • (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu
  • có máy gắn ở ngoài (tàu)
phó từ
  • (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu
danh từ
  • thuyền có máy gắn ngoài
Related words
Related search result for "outboard"
Comments and discussion on the word "outboard"