Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ouiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đổ thêm (rượu, nước...) cho đầy thùng (để bù lại rượu, nước... bay hơi đi sau từng thời gian)
Related search result for "ouiller"
Comments and discussion on the word "ouiller"