Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ouatine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tấm bông lót, cốt bông (bông chắn giữa hai lớp vải màn, để lót áo)
Related search result for "ouatine"
Comments and discussion on the word "ouatine"