Jump to user comments
phó từ
- khác, cách khác
- he could not have acted otherwise
anh ta đã không hành động khác được
- nếu không thì...
- seize the chance, otherwise you will regret it
nắm lấy dịp đó, nếu không anh sẽ hối tiếc
- mặt khác, về mặt khác
- he is unruly, but not otherwise blameworthy
nó ngang ngạnh, nhưng về mặt khác thì không đáng khiển trách